COPPER (CU) | 97.5 |
BERY (BE) | 0.2 -0.6 % |
IRON (FE) | 0.10 % MAX |
NICKEL (NI) | 1.4 -2.2 % |
SILICON (SI) | 0.2 % MAX |
COBATL (CO) | 0.2 % MAX |
ALUMINIUM (AL) | 0.3% MAX |
TENSILE STRENGTH (MPA) | 0.2% MAX |
0.2% YIELD STRENGTH (MPA. Min) | 655 |
HARDNESS | Min.98 HRB |
ÚNG DỤNG CỦA ĐỒNG BERY C17510 :
- Điện cực hàn bấm hay điện cực hàn điểm
- Điện cực hàn lăn hay bánh hàn lăn
- Khuân Hàn
- Trục Dẫn Động
- Bạc Lót Trục
- Bánh Răng dẫn động
Hợp kim đồng bery C17510 rất được ưa chuộng vì chúng có khả năng chống ăn mòn, độ cứng và dẫn điện tốt và đặc tính đồng của nó là hiệu suất cao và độ bền cao.