Thông tin kỹ thuật của dây kẽm | ||||
Quality Sort | Enterprise Type | Standard wire Diameter (mm) | Tensile Strength (N/mm2) | Breaking Load |
Hard Material (Y) | ZH-20 | 0.20 | 900~980 | 28.3~30.7(2.88~3.13) |
ZH-25 | 0.25 | 900~980 | 44.2~48.1(4.50~4.90) |
Japanese standard(JIS) Germany standard(DIN)
Specification: 3KG、5KG、6.5KG、10KG、15KG
Tính ưu việt của dòng dây phủ hợp kim kẽm
- Tốc độ cắt nhanh hơn, dẫn điện ổn định, khó bị đứt trong quá trình sử dụng.
- Bề mặt thành phẩm có độ nhám cao, không chứa bột đồng, dẫn đến tăng tuổi thọ các bộ phận của máy.
- Đạt được độ chính xác cao hơn so với dây đồng.
- Tiết kiệm phôi.